Đánh giá & xếp hạng¶
Lưu ý
Để tiện theo dõi và tra cứu, trong một số trường hợp chúng tôi sẽ xoay DataFrame trả về từ hàm với với phép transpose
để thấy đầy đủ thông tin dễ hơn. Với các câu lệnh có phần kết thúc với .T
tức là đang áp dụng phép transpose
này.
Chung¶
- Kết quả:
>>> general_rating("VNM").T
0
stockRating 3.7
valuation 1.4
financialHealth 4.8
businessModel 3.9
businessOperation 2.8
rsRating 2.2
taScore 1.0
ticker VNM
highestPrice 80815.2
lowestPrice 63390.9
priceChange3m 0.016
priceChange1y -0.018
beta 0.36
alpha 0.0013
Mô hình kinh doanh¶
- Kết quả:
>>> biz_model_rating("VNM").T
0
ticker VNM
businessModel 3.9
businessEfficiency 3
assetQuality 4
cashFlowQuality 4
bom 4
businessAdministration 4
productService 4
businessAdvantage 4
companyPosition 4
industry 4
operationRisk 4
Hiệu quả hoạt động¶
- Kết quả:
>>> biz_operation_rating("VNM").T
0
industryEn Food Products
loanGrowth None
depositGrowth None
netInterestIncomeGrowth None
netInterestMargin None
costToIncome None
netIncomeTOI None
ticker VNM
businessOperation 2.8
avgROE 5
avgROA 5
last5yearsNetProfitGrowth 1
last5yearsRevenueGrowth 2
last5yearsOperatingProfitGrowth 1
last5yearsEBITDAGrowth 1
last5yearsFCFFGrowth 2
lastYearGrossProfitMargin 4
lastYearOperatingProfitMargin 3
lastYearNetProfitMargin 3
TOIGrowth None
Sức khỏe tài chính¶
- Kết quả:
>>> financial_health_rating("VNM").T
0
industryEn Food Products
loanDeposit None
badLoanGrossLoan None
badLoanAsset None
provisionBadLoan None
ticker VNM
financialHealth 4.8
netDebtEquity 4
currentRatio 5
quickRatio 5
interestCoverage 5
netDebtEBITDA 5
Định giá¶
- Kết quả:
>>> valuation_rating("VNM").T
0
industryEn Food Products
ticker VNM
valuation 1.4
pe 1
pb 1
ps 1
evebitda 1
dividendRate 4
Sức khỏe tài chính ngành¶
- Kết quả: