Chuyển động thị trường¶
SSI - Chuyển động thị trường
Thông tin chuyển động thị trường của vnstock được cung cấp từ nguồn SSI. Bạn có thể truy xuất các thông tin được hiển thị trên giao diện người dùng của SSI vào môi trường Python bằng các hàm dưới đây. Điểm khác biệt căn bản giữa việc lấy dữ liệu thị trường bằng hàm vnstock so với tải file excel trực tiếp từ SSI là dữ liệu của vnstock có độ chi tiết cao hơn, đồng thời có thể được lấy trực tiếp vào môi trường Python mà không cần phải lưu file excel về máy để phân tích.
Bản đồ nhiệt giá¶
Sử dụng hàm:
Trong đó:-
symbol
: Mã sàn chứng khoán hoặc mã Chỉ số.- Mã sàn:
HOSE
,HNX
hoặcUPCOM
- Mã Chỉ số:
VN30
,VN100
, hoặc bất kỳ mã chỉ số nào có trong hình bên trên, được khoanh vùng màu xanh.
- Mã sàn:
-
report_type
: Loại bản đồ nhiệt giá.FrBuyVal
: Giá trị NĐTNN mua ròngFrSellVal
: Giá trị NĐTNN bán ròngFrBuyVol
: Khối lượng NĐTNN mua ròngFrSellVol
: Khối lượng NĐTNN bán ròngVolume
: Khối lượng giao dịchValue
: Giá trị giao dịchMarketCap
: Vốn hóa thị trường
Kết quả:
>>> fr_trade_heatmap (symbol='VN30', report_type='FrBuyVal').T
0 ... 29
avgPrice 21583.35 ... 24757.58
best1Bid 21550.0 ... NaN
best1BidVol 205900.0 ... NaN
best1Offer 21600 ... 24600
best1OfferVol 39500 ... 690100
best2Bid 21500.0 ... NaN
best2BidVol 620300.0 ... NaN
best2Offer 21650 ... 24650
best2OfferVol 65700 ... 86200
best3Bid 21450.0 ... NaN
best3BidVol 483100.0 ... NaN
best3Offer 21700 ... 24700
best3OfferVol 29700 ... 20500
caStatus ...
ceiling 23400 ... 28300
corporateEvents [] ... []
coveredWarrantType ...
exchange hose ... hose
exercisePrice 0 ... 0
exerciseRatio ...
floor 20400 ... 24600
highest 21750 ... 25900
issuerName ...
lastTradingDate ...
lastVol 38999 ... 54716
lowest 21450 ... 24600
matchedPrice 21550 ... 24600
maturityDate ...
nmTotalTradedValue 84172900000 ... 135463580000
openPrice 21750 ... 25900
priorClosePrice 21900 ... 26450
refPrice 21900 ... 26450
securityName NGAN HANG TMCP A CHAU ... CTCP VINCOM RETAIL
stockSymbol ACB ... VRE
stockType s ... s
totalShare 38999 ... 54716
tradingStatus ...
tradingUnit 100 ... 100
underlyingSymbol ...
companyNameEn Asia Commercial Joint Stock Bank ... Vincom Retail Joint Stock Company
companyNameVi Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu ... Công ty Cổ phần Vincom Retail
oddSession LO ... LO
session LO ... LO
buyForeignQtty 120300 ... 748207
remainForeignQtty 0 ... 382909157
sellForeignQtty 120365 ... 695725
matchedVolume 30 ... 50
priceChange -350 ... -1850
priceChangePercent -1.6 ... -6.99
lastMatchedPrice 21550 ... 24600
lastMatchedVolume 30 ... 50
lastPriceChange -350 ... -1850
lastPriceChangePercent -1.6 ... -6.99
nmTotalTradedQty 3899900 ... 5471600
[54 rows x 30 columns]
Top cổ phiếu¶
Sử dụng hàm:
market_top_mover (report_name='Value', exchange='All', filter= 'NetBuyVol', report_range='ThreeMonths', rate='OnePointFive', lang='vi')
Trong đó report_name
là tên loại báo cáo cần truy xuất, nhận một trong các giá trị sau:
- report_name: Tên của loại báo cáo
Breakout
: Top đột pháValue
: Top giá trịLosers
: Top giảm giáGainers
: Top tăng giáVolume
: Top khối lượngForeignTrading
: Top NĐTNNNewHigh
: Top vượt đỉnhNewLow
: Top thủng đáy
exchange
: Chọn sàn giao dịch để truy xuất báo cáo.All
cho tất cả, hoặc riêng lẻ từng sànHOSE
,HNX
,UPCOM
filter
: Lọc loại báo cáo, áp dụng cho loại báo cáo Top NĐTNN, hàm sẽ tự động áp dụng với loại báo cáo phù hợp.NetBuyVol
: Top khối lượng mua ròngNetBuyVal
: Top giá trị mua ròngNetSellVol
: Top khối lượng bán ròngNetSellVal
: Top giá trị bán ròng
report_range
: Chọn khung thời gian báo cáoOneWeek
cho 5 ngày,TwoWeek
cho 10 ngày,OneMonth
cho 1 tháng,ThreeMonths
cho 3 tháng,SixMonths
cho 6 tháng,OneYear
cho 1 nămrate
: Tỉ lệ Khối lượng giao dịch so với Khối lượng giao dịch trung bình trong số phiên xác định (ví dụ 10 ngày, 1 tháng). Nhận một trong các giá trịOnePointTwo
cho 1.2,OnePointFive
cho 1.5,Two
cho 2,Five
cho 5,Ten
cho 10lang
: chọn ngôn ngữ của dữ liệu trả về là tiếng Việtvi
, hoặc Anhen
Dưới đây là các mẫu lệnh để tải từng loại báo cáo nêu trên. Xem thêm chi tiết Demo Notebook để tham chiếu kết quả từng hàm cụ thể.
market_top_mover (report_name='Value', exchange='All', filter= 'NetBuyVol', report_range='ThreeMonths', rate='OnePointFive', lang='vi')
market_top_mover (report_name='Losers', exchange='All', filter= 'NetBuyVol', report_range='ThreeMonths', rate='OnePointFive', lang='vi')
market_top_mover (report_name='Gainers', exchange='All', filter= 'NetBuyVol', report_range='ThreeMonths', rate='OnePointFive', lang='vi')
market_top_mover (report_name='Volume', exchange='All', filter= 'NetBuyVol', report_range='ThreeMonths', rate='OnePointFive', lang='vi')
market_top_mover (report_name='ForeignTrading', exchange='All', filter= 'NetBuyVol', report_range='ThreeMonths', rate='OnePointFive', lang='vi')
market_top_mover (report_name='NewLow', exchange='All', filter= 'NetBuyVol', report_range='ThreeMonths', rate='OnePointFive', lang='vi')
market_top_mover (report_name='NewHigh', exchange='All', filter= 'NetBuyVol', report_range='ThreeMonths', rate='OnePointFive', lang='vi')
market_top_mover (report_name='Breakout', exchange='All', filter= 'NetBuyVol', report_range='TwoWeeks', rate='OnePointFive', lang='vi')
🔐 Giao dịch NĐTNN¶
Giới thiệu
Dữ liệu được trích xuất từ CafeF, không giới hạn thời gian tra cứu. Nếu bạn xuất dữ liệu trực tiếp từ CafeF chỉ có thể xuất từng trang với giới hạn 20 dòng gần nhất.
Tính năng chỉ dành cho người dùng tài trợ dự án qua chương trình Insiders Program và sử dụng gói thư viện bổ sung vnstock-data-pro
. Xem hướng dẫn tham gia Insiders Program tại đây
Bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
foreign_trade_data(symbol='VIC', start_date='2003-01-01', end_date='2023-12-22', limit=5000, page=1, lang='vi')
Trong đó:
symbol
: Mã chứng khoán hoặc chỉ số cần tra cứu. Không phân biệt chữ hoa/thường.start_date
: Ngày bắt đầu tra cứu, định dạngYYYY-MM-DD
end_date
: Ngày kết thúc tra cứu, định dạngYYYY-MM-DD
limit
: Số lượng bản ghi trả về trong một lần truy vấn, mặc định là 500page
: Trang kết quả trả về, mặc định là 1. Bỏ qua tham số này và điều chỉnhlimit
để truy vấn tất cả các bản ghi.lang
: Ngôn ngữ của tên cột dữ liệu trả về, nhận giá trịvi
hoặcen
Dưới đây là kết quả minh họa:
>>> foreign_trade_data(symbol='VIC', start_date='2003-01-01', end_date='2023-12-22', limit=5000, page=1, lang='vi')
Total records: 4141. Returned records: 4141
Ngay KLGDRong GTDGRong ThayDoi KLMua GtMua KLBan GtBan RoomConLai DangSoHuu MaCK
0 22/12/2023 -396290 -1.700099e+10 43.15(-0.12 %) 231200 9.950400e+09 627490 2.695139e+10 0 0.0 VIC
1 21/12/2023 -129968 -5.564799e+09 43.2(-0.12 %) 224100 9.642125e+09 354068 1.520692e+10 0 0.0 VIC
2 20/12/2023 -59541 -2.503370e+09 43.25(0.12 %) 268088 1.158413e+10 327629 1.408750e+10 0 0.0 VIC
3 19/12/2023 -199294 -8.485858e+09 43.2(0.00 %) 195100 8.357565e+09 394394 1.684342e+10 0 0.0 VIC
4 18/12/2023 -145146 -6.305306e+09 43.2(-1.14 %) 263710 1.145286e+10 408856 1.775816e+10 0 0.0 VIC
... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ...
4136 07/03/2007 0 0.000000e+00 0(0.00 %) 0 0.000000e+00 0 0.000000e+00 0 0.0 VIC
4137 06/03/2007 0 0.000000e+00 0(0.00 %) 0 0.000000e+00 0 0.000000e+00 0 0.0 VIC
4138 05/03/2007 0 0.000000e+00 0(0.00 %) 0 0.000000e+00 0 0.000000e+00 0 0.0 VIC
4139 02/03/2007 0 0.000000e+00 0(0.00 %) 0 0.000000e+00 0 0.000000e+00 0 0.0 VIC
4140 01/03/2007 0 0.000000e+00 0(0.00 %) 0 0.000000e+00 0 0.000000e+00 0 0.0 VIC
[4141 rows x 11 columns]
🔐 Giao dịch tự doanh¶
Tính năng chỉ dành cho người dùng Tài trợ dự án và sử dụng gói thư viện bổ sung
vnstock-data-pro
. Xem hướng dẫn người dùng tham gia tài trợ dự án qua Insiders Program tại đây
Giới thiệu
Dữ liệu được trích xuất từ CafeF, giới hạn thời gian tra cứu trong vòng 1 năm. Nếu bạn xuất dữ liệu trực tiếp từ CafeF chỉ có thể xuất từng trang với giới hạn 20 dòng gần nhất.
Tính năng chỉ dành cho người dùng tài trợ dự án qua chương trình Insiders Program và sử dụng gói thư viện bổ sung vnstock-data-pro
. Xem hướng dẫn tham gia Insiders Program tại đây
Bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
proprietary_trade_data(symbol='VIC', start_date='2022-01-01', end_date='2023-12-22', limit=1000, page=1, lang='vi')
Trong đó:
symbol
: Mã chứng khoán hoặc chỉ số cần tra cứu. Không phân biệt chữ hoa/thường.start_date
: Ngày bắt đầu tra cứu, định dạngYYYY-MM-DD
end_date
: Ngày kết thúc tra cứu, định dạngYYYY-MM-DD
limit
: Số lượng bản ghi trả về trong một lần truy vấn, mặc định là 500page
: Trang kết quả trả về, mặc định là 1. Bỏ qua tham số này và điều chỉnhlimit
để truy vấn tất cả các bản ghi.lang
: Ngôn ngữ của tên cột dữ liệu trả về, nhận giá trịvi
hoặcen
Dưới đây là kết quả minh họa:
>>> proprietary_trade_data(symbol='VIC', start_date='2022-01-01', end_date='2023-12-22', limit=1000, page=1, lang='vi')
Total records: 287. Returned records: 287
Ngay KLcpMua KlcpBan GtMua GtBan MaCK
0 22/12/2023 112100 361000 4832690000 15497035000 VIC
1 21/12/2023 257900 402100 11096970000 17287675000 VIC
2 20/12/2023 56400 353200 2423970000 15201520000 VIC
3 19/12/2023 226300 357100 9690645000 15290020000 VIC
4 18/12/2023 160000 177800 6955905000 7715020000 VIC
.. ... ... ... ... ... ...
282 07/11/2022 183600 27200 9778640000 1424160000 VIC
283 04/11/2022 153000 165700 8108240000 8866530000 VIC
284 03/11/2022 71700 15300 3907960000 836750000 VIC
285 02/11/2022 87700 180000 4817810000 9893270000 VIC
286 01/11/2022 198900 81800 10938740000 4461310000 VIC
[287 rows x 6 columns]