Thông tin quỹ mở¶
Giới thiệu
Thông tin các quỹ mở được cung cấp thông qua vnstock được truy xuất từ Public API của fmarket.vn. Hiện tại, vnstock cung cấp cách thức truy xuất các nhóm thông tin quỹ mở quan trọng được mô tả chi tiết dưới dây.
vnstock xin gửi lời cám ơn chân thành tới bạn andrey_jef đã đề xuất và đóng góp mã nguồn khởi xướng cho nhóm tính năng này qua Github.
Tính năng tra cứu thông tin quỹ mở hiện đã được cập nhật qua nhánh beta của vnstock trên Github. Bạn có thể cài đặt bản beta theo hướng dẫn tại đây:
Liệt kê danh sách quỹ¶
Câu lệnh¶
Để truy xuất thông tin toàn bộ các chứng chỉ quỹ (CCQ) mở, bạn sử dụng hàm dưới đây:
Ví dụ thông tin trả về¶
>>> funds_listing(fund_type="").head()
Total number of funds currently listed on Fmarket: 41
fundId Tên viết tắt Tên CCQ ... Giá gần nhất code vsdFeeId
0 23 VESAF QUỸ ĐẦU TƯ CỔ PHIẾU TIẾP CẬN THỊ TRƯỜNG VINACA... ... 25620.68 VESAF VESAFN002
1 20 VEOF QUỸ ĐẦU TƯ CỔ PHIẾU HƯNG THỊNH VINACAPITAL ... 24748.62 VEOF VEOFN003
2 11 SSISCA QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI ... 29880.06 SSISCA SSISCAN001
3 32 VCBF-BCF QUỸ ĐẦU TƯ CỔ PHIẾU HÀNG ĐẦU VCBF ... 27526.16 VCBFBCF VCBFBCFN001
4 22 VIBF QUỸ ĐẦU TƯ CÂN BẰNG TUỆ SÁNG VINACAPITAL ... 14983.38 VIBF VIBFN003
[5 rows x 11 columns]
Tham số đầu vào¶
Field | Type | Description | Default | Optional |
---|---|---|---|---|
fund_type |
str | loại quỹ, chấp nhận các giá trị sau: STOCK cho quỹ cổ phiếu, BOND cho quỹ trái phiếu, BALANCED cho quỹ cân bằng, Nếu để trống, kết quả trả về là tất cả các quỹ hiện có trên Fmarket. |
None | False |
Thông tin trả về¶
Thông tin trả về là một DataFrame có mô hình dữ liệu (data model) như sau:
Field | Type | Description |
---|---|---|
short_name |
str | Tên viết tắt của CCQ |
name |
str | Tên CCQ |
fund_type |
str | Loại quỹ |
fund_owner_name |
str | Tổ chức phát hành |
management_fee |
float | Phí quản lý (%) |
inception_date |
date | Ngày thành lập quỹ |
nav |
float | Giá gần nhất |
nav_change_previous |
float | Lợi nhuận so với phiên trước (%) |
nav_change_last_year |
float | Lợi nhuận so với năm trước (%) |
nav_change_inception |
float | Lợi nhuận từ khi thành lập (%) |
nav_change_1m |
float | Lợi nhuận 1 tháng gần nhất (%) |
nav_change_3m |
float | Lợi nhuận 3 tháng (%) |
nav_change_6m |
float | Lợi nhuận 6 tháng (%) |
nav_change_12m |
float | Lợi nhuận 12 tháng (%) |
nav_change_24m |
float | Lợi nhuận 24 tháng (%) |
nav_change_36m |
float | Lợi nhuận 36 tháng (%) |
nav_change_36m_annualized |
float | Lợi nhuận trung bình 36 tháng (%/năm) |
nav_update_at |
date | Ngày cập nhật NAV |
fund_id_fmarket |
int | ID của CCQ trong csdl của Fmarket |
fund_code |
str | Tên mã CCQ trong csdl của Fmarket |
vsd_fee_id |
str | Tên mã CCQ trong csdl của Trung tâm lưu ký (VSD) |
Truy xuất thông tin quỹ¶
Bạn có thể truy xuất các thông tin cơ bản của một quỹ qua hàm fund_details
như dưới dây.
Tham số đầu vào¶
Field | Type | Description | Default | Optional |
---|---|---|---|---|
symbol |
str | Tên CCQ | "SSISCA" | False |
type |
str | loại thông tin cần truy xuất, chấp nhận các giá trị sau: top_holding_list : danh mục đầu tư lớn, industry_holding_list : phân bổ theo ngành, asset_holding_list : phân bổ theo loại tài sản, nav_report : lịch sử giá đơn vị quỹ. |
"top_holding_list" | False |
Thông tin trả về¶
Tương ứng với từng loại thông tin cần truy xuất, dữ liệu trả về là một DataFrame có mô hình dữ liệu (data model) như sau:
Field | Type | Description |
---|---|---|
stock_code |
str | Mã cổ phiếu / trái phiếu mà quỹ đang nắm giữ |
industry |
str | Ngành |
net_asset_percent |
float | % giá trị tài sản |
type_asset |
str | Loại tài sản |
update_at |
date | Cập nhật lúc |
short_name |
str | Tên CCQ |
Field | Type | Description |
---|---|---|
industry |
str | Ngành |
net_asset_percent |
float | % giá trị tài sản |
short_name |
str | Tên CCQ |
Field | Type | Description |
---|---|---|
asset_percent |
str | % giá trị tài sản |
asset_type |
str | Loại tài sản |
short_name |
str | Tên CCQ |
Field | Type | Description |
---|---|---|
date |
str | Ngày |
nav_per_unit |
str | NAV / đơn vị quỹ (đơn vị: VND) |
short_name |
str | Tên CCQ |
Ví dụ thông tin trả về¶
Danh mục đầu tư lớn - top 10 các mã quỹ nắm giữ¶
Dữ liệu trả về có dạng như sau:
>>> fund_details (symbol='SSISCA', type='top_holding_list')
Getting data for SSISCA
Tên Ngành % Giá trị tài sản Loại tài sản Cập nhật lần cuối fundId symbol
0 FPT Công nghệ và thông tin 19.48 STOCK 2023-12-08 11 SSISCA
1 MWG Bán lẻ 8.73 STOCK 2023-12-08 11 SSISCA
2 ACB Ngân hàng 4.80 STOCK 2023-12-08 11 SSISCA
3 HPG Vật liệu xây dựng 4.53 STOCK 2023-12-08 11 SSISCA
4 MBB Ngân hàng 4.29 STOCK 2023-12-08 11 SSISCA
5 CTG Ngân hàng 3.88 STOCK 2023-12-08 11 SSISCA
6 VRE Bất động sản 3.44 STOCK 2023-12-08 11 SSISCA
7 DRC Sản phẩm cao su 3.43 STOCK 2023-12-08 11 SSISCA
8 TV2 Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ 3.42 STOCK 2023-12-08 11 SSISCA
9 TCB Ngân hàng 3.31 STOCK 2023-12-08 11 SSISCA
Tỉ trọng các ngành mà quỹ đang đầu tư¶
Dữ liệu trả về có dạng như sau:
>>> fund_details (symbol='VESAF', type='industry_holding_list')
Getting data for VESAF
Ngành % Giá trị tài sản symbol
0 Công nghệ và thông tin 15.12 VESAF
1 Ngân hàng 11.52 VESAF
2 Bất động sản 10.77 VESAF
3 Sản xuất Phụ trợ 10.03 VESAF
4 Vận tải - Kho bãi 8.22 VESAF
5 Khai khoáng 5.44 VESAF
6 Thực phẩm - Đồ uống 5.28 VESAF
7 Chế biến thủy sản 4.80 VESAF
8 Sản xuất Nhựa - Hóa chất 3.48 VESAF
9 Xây dựng 2.91 VESAF
10 Bán lẻ 2.77 VESAF
11 Chứng khoán 2.54 VESAF
12 Tiện ích 2.31 VESAF
13 Bảo hiểm 1.41 VESAF
Báo cáo NAV quỹ¶
Dữ liệu trả về là DataFrame có dạng như sau:
>>> fund_details (symbol='VESAF', type='nav_report')
Getting data for VESAF
Ngày Giá trị tài sản ròng/CCQ (VND) fundId symbol
0 2017-04-25 10000.00 23 VESAF
1 2017-04-29 10058.00 23 VESAF
2 2017-05-09 10093.00 23 VESAF
3 2017-05-16 10165.00 23 VESAF
4 2017-05-23 10254.00 23 VESAF
.. ... ... ... ...
816 2023-12-04 25300.86 23 VESAF
817 2023-12-05 25707.10 23 VESAF
818 2023-12-06 25713.20 23 VESAF
819 2023-12-07 25825.37 23 VESAF
820 2023-12-08 25620.68 23 VESAF
[821 rows x 4 columns]
Tỉ trọng tài sản nắm giữ¶
Dữ liệu trả về là DataFrame như sau: