Skip to content

Bộ chỉ số tài chính

Chỉ số cơ bản

Lưu ý

Để tiện theo dõi và tra cứu, trong một số trường hợp chúng tôi sẽ xoay DataFrame trả về từ hàm với với phép transpose để thấy đầy đủ thông tin dễ hơn. Với các câu lệnh có phần kết thúc với .T tức là đang áp dụng phép transpose này.

Bộ chỉ số tài chính do TCBS cung cấp có thể được trích một cách dễ dàng để có toàn bộ thông tin phân tích như bạn thấy trên giao diện website TCBS bằng câu lệnh:

financial_ratio(symbol="TCB", report_range='yearly', is_all=False)

Trong đó:

  • symbol là mã chứng khoán bạn muốn phân tích
  • report_range nhận 1 trong 2 giá trị: yearly cho phép trả về chỉ số theo năm, quarterly trả về dữ liệu theo quý
  • is_all có giá trị mặc định là True cho phép lấy chỉ số qua tất cả các kỳ (năm hoặc quý), False cho phép lấy các kỳ gần nhất (5 năm hoặc 10 quý gần đây). Đây là tham số tùy chọn, nếu bạn không chỉ rõ, nó sẽ nhận giá trị mặc định là False tức rút gọn báo cáo để lấy 5 năm hoặc 10 quý gần nhất.

Kết quả:

>>> financial_ratio('TCB', 'yearly')
year                      2022   2021   2020   2019   2018
ticker                     TCB    TCB    TCB    TCB    TCB
priceToEarning             4.5    9.7    9.0    8.2   10.7
priceToBook                0.8    1.9    1.5    1.3    1.8
roe                      0.197  0.217  0.181  0.178  0.215
roa                      0.032  0.036   0.03  0.029  0.029
earningPerShare           5729   5132   3504   2869   2410
bookValuePerShare        32248  26452  21214  17679  14749
interestMargin           0.053  0.057  0.049  0.043  0.041
nonInterestOnToi         0.259   0.28  0.307  0.323  0.379
badDebtPercentage        0.007  0.007  0.005  0.013  0.018
provisionOnBadDebt       1.573  1.629   1.71  0.948  0.851
costOfFinancing          0.028  0.022  0.031  0.038  0.041
equityOnTotalAsset       0.162  0.164   0.17  0.162  0.161
equityOnLoan              0.27  0.268  0.269  0.269  0.324
costToIncome             0.328  0.301  0.319  0.347  0.318
equityOnLiability          0.2    0.2    0.2    0.2    0.2
epsChange                0.116  0.465  0.221  0.191  0.313
assetOnEquity              6.2    6.1    5.9    6.2    6.2
preProvisionOnToi        0.537  0.554  0.542   0.52  0.542
postTaxOnToi               0.5  0.497  0.465  0.485  0.462
loanOnEarnAsset          0.684  0.665  0.681  0.649  0.537
loanOnAsset              0.602  0.611  0.631  0.602  0.498
loanOnDeposit            1.173  1.104    1.0  0.998  0.794
depositOnEarnAsset       0.583  0.603   0.68  0.651  0.676
badDebtOnAsset           0.004  0.004  0.003  0.008  0.009
liquidityOnLiability     0.347  0.382  0.372  0.411  0.531
payableOnEquity            5.2    5.1    4.9    5.2    5.2
cancelDebt               0.002  0.004  0.013  0.002  0.008
bookValuePerShareChange  0.219  0.247    0.2  0.199  0.923
creditGrowth             0.211  0.252  0.202  0.443 -0.006

So sánh chỉ số giữa các mã cổ phiếu

financial_ratio_compare (symbol_ls=["CTG", "TCB", "ACB"], industry_comparison=True, frequency='Yearly', start_year=2010)

Trong đó:

  • symbol_ls là danh sách các mã chỉ số cần so sánh dạng danh sách trong Python. Mã cổ phiếu đầu tiên là mã dùng để tham chiếu khi so sánh với các mã khác và ngành.
  • industry_comparison: mặc định là True, cho phép so sánh với chỉ số của toàn ngành.
  • frequency: nhận giá trị Yearly cho hàng năm, Quarterly cho hàng quý
  • start_year: năm bắt đầu lấy báo cáo cho đến hiện tại.

Kết quả trả về như sau:

>>> financial_ratio_compare (symbol_ls=["CTG", "TCB", "ACB"], industry_comparison=True, frequency='Yearly', start_year=2020)
                              Chỉ số      2020      2021      2022
0                         Tỉ lệ CASA       NaN       NaN       NaN
1                                CTG  0.188273  0.194308  0.194949
2                                ACB  0.209698  0.248287  0.217765
3                                TCB  0.443210  0.469770  0.343410
4                         Toàn ngành       NaN       NaN       NaN
..                               ...       ...       ...       ...
138  Trích lập dự phòng/ Cho vay (%)       NaN       NaN       NaN
139                              CTG -0.012455 -0.017131 -0.020090
140                              ACB -0.003244 -0.009908 -0.000183
141                              TCB -0.010273 -0.008529 -0.005043
142                       Toàn ngành -0.015620 -0.018418 -0.015272