So sánh cổ phiếu tiềm năng¶
Gợi ý
Bạn có thể tải xuống bảng giá của một danh sách các cổ phiếu được chọn để phân tích, thiết lập thuật toán dễ dàng hơn (khi xuất ra Google Sheets/Excel) so với việc xem trực tiếp trên bảng giá của các công ty chứng khoán.
Bảng giá¶
Minh họa Bảng giá TCBS
Khớp lệnh, Bước giá & khối lượng¶
Sử dụng hàm này cho phép thống kê các bước giá và khối lượng trên bảng giá của một hoặc một danh sách các mã cổ phiếu. Bạn có thể sử dụng kết hợp hàm này với hàm price_board để kết hợp các thông tin đa dạng về giá, khối lượng, chỉ số, thông tin giao dịch để chọn lọc và theo dõi cổ phiếu theo mục đích sử dụng của mình.- Kết quả:
>>> price_depth('TCB,SSI,VND').T
0 1 2
Mã CP TCB SSI VND
Giá tham chiếu 30650 30100 19150
Giá Trần 32750 32200 20450
Giá Sàn 28550 28000 17850
Giá mua 3 31100 29850 18900
KL mua 3 1630 3240 8310
Giá mua 2 31050 29800 18850
KL mua 2 1320 10690 13480
Giá mua 1 31000 29750 18800
KL mua 1 2260 3220 12160
Giá khớp lệnh 31100 29900 18900
KL Khớp lệnh 90 140 100
Giá bán 1 31200 29900 18950
KL bán 1 2140 2980 6720
Giá bán 2 31250 29950 19000
KL bán 2 5410 4340 16200
Giá bán 3 31300 30000 19050
KL bán 3 810 17840 11000
Tổng Khối Lượng 164810 1783250 1812410
ĐTNN Mua 0 45896 20285
ĐTNN Bán 0 77526 38110
ĐTNN Room 0 837230225 936537977
Thông tin giao dịch¶
Hàm này cho phép tải về thông tin giá, khối lượng và các chỉ số quan trọng cho một hoặc một danh sách mã cổ phiếu. Sử dụng kết hợp với hàm price_depth cho hiệu quả tốt nhất.- Kết quả:
>>> price_board('TCB,SSI,VND').T
0 1 2
Mã CP TCB SSI VND
Giá 31100.0 29900.0 18850.0
KLBD/TB5D 0.95 1.33 1.28
T.độ GD 0.82 0.68 0.83
KLGD ròng(CM) 0 -219100 198000
%KLGD ròng (CM) 0.0 -19.6 14.2
RSI 35.168889 38.43115 35.726964
MACD Hist -0.13 -0.34 -0.23
MACD Signal Neutral Sell Sell
Tín hiệu KT Neutral Neutral Neutral
Tín hiệu TB động Strong Buy Strong Buy Strong Buy
MA20 32265.0 31957.5 20772.5
MA50 33446.0 32258.0 21899.0
MA100 33034.5 29527.0 20479.0
Phiên +/- -6 -1 -1
% thay đổi giá 3D -3.5 -4.3 -4.3
% thay đổi giá 1M -10.1 -15.7 -22.0
% thay đổi giá 3M -5.1 5.4 4.1
% thay đổi giá 1Y 21.1 75.8 31.2
RS 3D 50.0 34.0 22.0
RS 1M 38.0 23.0 11.0
RS 3M 45.0 76.0 73.0
RS 1Y 69.0 95.0 77.0
RS TB 50.0 57.0 46.0
Đỉnh 1M 34350 36450 25250
Đỉnh 3M 35750 36450 25250
Đỉnh 1Y 35750 36450 25250
Đáy 1M 30650 30100 19150
Đáy 3M 30650 28000 18100
Đáy 1Y 20700 13373 9720
%Đỉnh 1Y -14.3 -17.4 -24.2
%Đáy 1Y 48.1 125.1 97.0
P/E 6.1 22.4 41.0
P/B 0.9 2.0 1.5
ROE 0.15834 0.090235 0.038377
TCRating 4.2 3.8 3.8
Khối lượng Dư bán 84500 251400 292000
Khối lượng Dư mua 51000 168800 503100
TCBS định giá 48627 17496 12096
Khớp nhiều nhất 30650 29500 18800
Đ.góp VNINDEX 0.4 -0.08 -0.09
%Giá - %VNI (1M) 0.1 -5.5 -11.8
%Giá - %VNI (1Y) 18.9 73.5 28.9
VNINDEX P/E 13.9448 13.9448 13.9448
VNINDEX P/B 1.58262 1.58262 1.58262
vnid3d -3.0 -3.0 -3.0
vnid1m -10.2 -10.2 -10.2
vnid3m -7.3 -7.3 -7.3
vnid1y 2.3 2.3 2.3
So sánh cổ phiếu cùng ngành¶
- Trả về thông tin các mã cổ phiếu cùng ngành với mã cổ phiếu nằm trong cùng nhóm ngành với mã VNM. - Tham số lang='vi mặc định trả về tên các chỉ số bằng tiếng Việt, đổi thành en để giữ nguyên chỉ số với tên tiếng Anh.- Trong đó các chỉ số sau được thể hiện dưới dạng thập phân sử dụng để thể hiện chỉ số dưới dạng %:
dividend (Cổ tức), ROE, ROA, ebitOnInterest (Thanh toán lãi vay), currentPayment (Thanh toán hiện hành), quickPayment (Thanh toán nhanh), grossProfitMargin (Biên LNG), postTaxMargin (Biên LNST), badDebtPercentage (Tỉ lệ nợ xấu), debtOnEquity (Nợ/Vốn CSH), debtOnEbitda (Nợ/EBITDA), income5year (LNST 5 năm), sale5year (Doanh thu 5 năm), income1quarter (LNST quý gần nhất), sale1quarter (Doanh thu quý gần nhất), nextIncome (LNST năm tới), nextSale (Doanh thu quý tới)
-
Lưu ý: Tên các column có thể chưa được chuyển đổi đầy đủ thành tiếng Việt. Nếu gặp chỉ số nào chưa được chuyển đổi tên thành tiếng Việt, bạn vui lòng comment cho tác giả nhé.
-
Kết quả:
>>> industry_analysis('VNM', lang='vi')
Mã CP VNM MSN MCH QNS KDC IDP SBT MML PAN MCM VSF VOC OCH VSN CLX LSS KTC HSL HKB
Vốn hóa (tỷ) None 107634 51307 17543 16102 13204 11478 10108 4303 4232 3979 2890 1680 1618 1274 932 383 219 46
Giá None 75600 71603 49149 62600 224000 15500 30900 20600 38473 7958 23727 8400 19994 14713 12500 10500 6180 900
Số phiên tăng/giảm liên tiếp None 3 2 4 0 -3 3 1 -1 1 -2 0 0 0 1 3 0 -1 0
P/E NaN 49.2 9.1 12.3 -215.9 16.7 16.6 -18.7 13.2 11.7 -384.1 2.4 15.2 11.9 7.1 23.5 37.3 14.6 -0.8
PEG NaN -0.6 -8.0 0.9 1.9 -1.6 -1.4 0.1 -1.9 5.9 4.0 0.0 -0.1 -1.6 1.1 2.2 -0.8 0.8 0.5
P/B NaN 4.1 2.2 2.3 2.5 6.5 1.2 1.9 1.0 1.8 1.7 1.1 1.3 1.2 0.8 0.6 1.0 0.5 0.2
EV/EBITDA NaN 20.0 8.2 10.4 36.1 13.1 13.7 -267.0 7.2 11.4 25.9 -8.9 6.3 8.3 10.5 6.5 20.0 12.8 -3.1
Cổ tức NaN 0.009 0.0 0.0 0.086 0.033 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE NaN 0.081 0.277 0.195 -0.011 0.442 0.076 -0.098 0.075 0.159 -0.005 0.591 0.086 0.107 0.118 0.025 0.025 0.036 -0.263
ROA NaN 0.016 0.175 0.128 -0.006 0.22 0.025 -0.042 0.021 0.14 -0.001 0.484 0.049 0.067 0.082 0.014 0.007 0.031 -0.15
Thanh toán lãi vay NaN 0.5 9.1 8.5 -0.2 19.4 0.9 -0.8 1.3 NaN 0.3 -2.0 -3.2 67.7 22.1 2.2 0.9 6.9 -4.4
Thanh toán hiện hành NaN 0.8 2.7 1.8 1.6 1.5 1.2 1.4 1.3 8.6 1.0 4.2 1.9 2.5 3.1 1.3 0.9 9.7 0.3
Thanh toán nhanh NaN 0.6 2.5 1.4 1.2 1.3 0.9 1.1 0.9 7.7 0.4 3.4 1.7 1.7 2.9 0.3 0.5 8.6 0.3
Biên LNG NaN 0.272 0.432 0.28 0.188 0.385 0.115 0.117 0.171 0.323 0.067 NaN 0.286 0.247 0.264 0.121 0.035 0.039 0.728
Biên LNST NaN 0.011 0.228 0.149 NaN 0.138 0.026 NaN 0.016 0.138 NaN 6.467 NaN 0.039 0.372 0.017 0.004 0.024 NaN
Nợ/Vốn CSH NaN 2.0 0.3 0.4 0.6 0.4 1.3 1.0 0.7 0.0 1.5 0.1 0.1 0.0 0.0 0.4 2.3 0.0 0.5
Nợ/EBITDA NaN 7.6 1.1 1.5 8.1 0.7 7.2 -88.3 3.4 0.1 12.3 -1.1 0.7 1.1 0.4 2.6 15.5 0.8 -2.0
LNST 5 năm NaN 0.028 0.207 0.046 -0.04 NaN 0.12 NaN 0.001 0.098 NaN NaN NaN 0.012 0.065 -0.1 -0.157 -0.081 NaN
Doanh thu 5 năm NaN 0.152 0.153 0.016 0.123 NaN 0.22 -0.239 0.274 0.049 -0.053 -0.181 -0.018 -0.002 0.088 -0.008 0.067 0.16 -0.474
LNST quý gần nhất NaN -0.519 -0.255 -0.258 NaN 0.316 0.443 NaN -0.694 0.397 NaN NaN NaN -0.131 0.092 NaN 36.983 -0.44 NaN
Doanh thu quý gần nhất NaN -0.094 -0.252 0.093 -0.302 -0.057 -0.181 0.031 -0.352 -0.067 -0.31 -0.675 -0.197 -0.134 -0.123 0.102 -0.122 -0.142 0.009
LNST năm tới NaN 0.285 0.26 0.173 -0.202 0.074 0.047 -0.719 -0.041 0.04 -0.939 0.116 6.025 -0.034 0.09 -0.155 0.813 0.022 NaN
Doanh thu năm tới NaN 0.2 0.3 0.162 0.283 0.1 0.1 -0.7 0.05 0.05 0.03 0.15 -0.5 0.1 0.3 -0.08 -0.06 0.02 NaN
RSI NaN 50.7 43.1 71.8 24.0 28.5 59.2 33.7 68.2 53.5 46.6 44.1 51.1 32.3 55.5 55.3 33.3 54.8 61.1
So sánh các cổ phiếu tùy ý¶
Ghi nhận lỗi
20/10/2023: Hiện tại hàm ghi nhận lỗi không trả về kết quả như mong muốn từ chính nguồn cấp dữ liệu là TCBS.
Kết quả:
>>> stock_ls_analysis("TCB, BID, CEO, GMD", lang='vi')
Mã CP BID CEO GMD TCB
Vốn hóa (tỷ) 203353 9367 19853 107803
Giá 40200 18200 64900 30650
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0 2 -6
P/E 10.0 32.8 8.7 6.1
PEG 0.2 2.3 0.1 -0.5
P/B 1.8 2.8 2.3 0.9
Cổ tức 0.0 0.0 0.045 0.0
ROE 0.203 0.09 0.294 0.158
ROA 0.01 0.04 0.18 0.026
Nợ/Vốn CSH 17.6 0.2 0.2 5.0
LNST 5 năm 0.218 0.094 0.144 0.256
Doanh thu 5 năm 0.123 0.068 -0.004 0.2
LNST quý gần nhất -0.008 0.412 7.163 -0.009
Doanh thu quý gần nhất -0.001 -0.073 0.011 0.003
LNST năm tới -0.023 -0.012 1.288 -0.084
Doanh thu năm tới 0.124 -0.1 0.0 0.084
RSI 29.2 34.9 54.9 29.0
RS 44.0 48.0 85.0 50.0